6. C ( intetested + in )
7. A ( Thì HTHT: for+ quãng thời gian )
8. B
9. A ( should+ Vo)
10. D ( Bị động của QKĐ )
11. C ( Would you mind If+ S + V2/ed )
12. D ( Cấu trúc "when" hành động dài chia thì QKTD, hành động ngắn, xen vào chia thì QKĐ )
13. C ( Tôi không đọc được vì màn hình máy tính quá tối)
14. A ( so sánh nhất)
15. A ( đại từ phản thân)
16. D ( thì HTHT )
17. C ( Cấu trúc "when" hành động dài chia thì QKTD, hành động ngắn, xen vào chia thì QKĐ )
18. A ( break into: vỡ)
19. B ( want + to Vo)
20. B ( tôi rời khỏi nhà để đến trường lúc 7h mỗi buổi sáng )
21. A ( enjoy+ Ving)
22. A ( Thì HTHT: for + quãng thời gian )
23. B ( would like + to Vo)
24. A ( giữa có "and " cùng thì với từ trước đó)
25. D ( happy+ to Vo)