I) vocabulary
- accident : tai nạn
- breakdown : hỏng xe, chết máy
- coach : xe khách
- corner : góc phố
- crossroad : ngã tư
- fly : lái máy bay, đi trên máy bay
- fork : ngã ba
- helicopter : máy bay trực thăng
- main road : đường lớn
- one-way street : đường một chiều
- passenger : hành khách
- pavement : vỉa hè (cho người đi bộ)
`=>` unit 7 traffic