1. look (thì hiện tại đơn)
2. don't often prepare (thì hiện tại đơn)
3. are skipping (thì hiện tại tiếp diễn)
4. are studying (thì hiện tại tiếp diễn)
5. will find (thì tương lai đơn)
6. is going (thì hiện tại tiếp diễn)
7. will travel (thì tương lai đơn)
8. does - go (thì hiện tại đơn)
9. are talking (thì hiện tại tiếp diễn)
10. is taking (thì hiện tại tiếp diễn)
Câu hỏi phụ: She won't swim tomorrow (thì tương lai đơn)
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu!