15. She couldn't answer the question, though she is very intelligent.
(Cô ấy không thể trả lời câu hỏi mặc dù cô ấy rất thông minh.)
16. Even though he tried, he was not successful.
(Mặc dù anh ấy cố gắng nhưng anh ấy không thành công.)
17. Despite his hard life, he determined to study well.
(Dù cuộc sống vất vả nhưng anh vẫn quyết tâm học tập thật tốt.)
18. In spite of being wise and experienced, he was not taken in.
(Mặc dù khôn ngoan và có kinh nghiệm nhưng anh ấy vẫn không được nhận vào.)
Giải thích:
Câu 15, 16: Though/Even though + S + V, S + V
Câu 17, 18: Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …
Có gì sai nhắc mình nha!!
Chúc bạn học tốt!!
(Cho mình 5* với ctlhh nha!!)