Đáp án:
Exercise 3:
1. Like
2. Prefer
3. Like
4. Would like
5. Prefer
6. Would like
Giải thích:
Cấu trúc: like + Ving ( thích làm điều gì đó)
Cấu trúc: would like + to V ( muốn làm điều gì đó)
Cấu trúc: prefer + Ving to Ving ( thích cái gì hơn cái gì)