1. is doing-will go-finishes
2. meet-go
3. rises-sets
4. doesn't work
5. will visit
Giải thích:
1. Có chữ now->thì hiện tại tiếp diễn
Có cụm when he finish it (khi anh ấy hoàn thành nó) nhưng hiện giờ anh ấy chưa hoàn thành ->thì tương lai đơn
Sau when là thì hiện tại đơn
2. có chữ often->thì hiện tại đơn
Sau who là ta dùng thì của vế trước
3. Đây là sự thật hiển nhiên -> thì hiện tại đơn
4. Đây là sự thật hiển nhiên -> thì hiện tại đơn
5. this summer vacation -> thì tương lai đơn