`1`. A similarity ( n: sự tương đồng >< gap: khoảng cách )
`2`. D insignificant ( không quan trọng >< remarakable: đặc biệt )
`3`. D tornado ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
`4`. B geography ( nhấn âm 2 còn lại âm 3 )
`5`. B back ( come back : trở về )
`6`. B programmer ( a computer programmer: người lập trình máy tính )
`7`. C have known ( Hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )