`II`
1. B virtual ( ra âm /ɜ:/ còn lại âm /i/ )
2. D summer ( ra âm /^/ còn lại âm /ju:/ )
3. C prepare ( ra âm /i/ còn lại âm /e/ )
4. C school ( ra âm /u:/ còn lại âm /ʊ/ )
5. A wanted ( ra âm id/ còn lại âm /t/ )
`III`
1. D concentrate ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
2. B prepare ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
`IV`
1. B reading ( fancy + Ving: thích )
2. B gaderning ( enjoy + Ving: thích )
3. D to eat out ( love + to V )
4. B texting ( prefer + Ving )
5. A getting up ( detest + Ving )