1. more junk food → less junk food (Dịch nghĩa)
We need to eat less junk food and do more exercise
(Trans: Chúng ta cần ăn ít đồ ăn vặt và tập thể dục nhiều hơn)
2. but → so (Dịch nghĩa)
He wanted to be healthy,so he ate a balanced diet
(Trans: Anh ấy muốn được khỏe mạnh, vì vậy anh ấy đã ăn một chế độ ăn uống cân bằng)
3. have → having (Các động từ trước đo chia Ving->sau and+Ving)
My sister is coughing,sneezing and having a running nose
(Trans:Em gái tôi bị ho, hắt hơi và chảy nước mũi.)
4. carefully → careful (Có động từ tobe->dùng tính từ)
Be careful with what you eat and drink!
(Trans:Hãy cẩn thận với những gì bạn ăn và uống!)
5. in → at (at weekend:vào cuối tuần)
She should try to wake up at the usual time , even at weekend
(trans: Cô ấy nên cố gắng thức dậy vào giờ bình thường, kể cả vào cuối tuần)
6. help → helps (Getting plenty of rest là chủ ngữ thứ 3 số ít )
Getting plenty of rest helps you to concentrate at school
(Trans:Nghỉ ngơi nhiều sẽ giúp bạn tập trung ở trường)
7. health → healthy (Sai vì phải là adj+N)
Having a healthy lifestyle is very important
(Trans:Có một lối sống lành mạnh là rất quan trọng)