11. B . of
lost sight of sth : cái gì rời khỏi tầm mắt
12. A . in
take part in : tham gia
13. A . by/ on/ in
14. A . in/ of
to be quick in doing sth : nhanh nhẹn khi làm gì
to be capable of sth : có khả năng làm gì
15. A . with
to be busy with sth : bận rộn với việc gì
16. A . from/ to : từ… đến…
17. A . for
apply for sth : ứng tuyển cho việc gì
18. C . for
look for sth : tìm kiếm việc gì
19. A . on
to be keen on sth : thích cái gì
20. C . after
look after sb : trông nom ai