I. Trắc nghiệm:
1. D
2. C
3. D
4. A
5. C
6. C
II. Tự luận:
1.
Oxit Phân loại Tên gọi
CuO Oxit bazơ Đồng (II) oxit
CO2 Oxit axit Cacbon đioxit
MgO Oxit kiềm thổ Magie oxit
N2O5 Oxit axit Đinitơ Pentaoxit
ZnO Oxit lưỡng tính Kẽm oxit
FeO Oxit bazơ Sắt (II) oxit
Fe2O3 Oxit bazơ Sắt (III) oxit
SO3 Oxit axit Lưu huỳnh trioxit
Al2O3 Oxit lưỡng tính Nhôm oxit
P2O5 Oxit axit Điphotpho pentaoxit
2. 4P + 5O2 --t0--> 2P2O5
3Fe + 2O2 --t0--> Fe3O4
S + O2 --t0--> SO2
CH4 + 2O2 --t0--> CO2 + 2H2O
3. nFe3O4 = 2,32 / 232 = 0,01 mol
Pt: 3Fe + 2O2 --t0--> Fe3O4
0,03 <- 0,02 <- 0,01 mol
=> VO2 = 0,02 * 22,4 = 0,448 l
=> mFe = 10,03 * 56 = 1,68 g
Pt2: 2KMnO4 --t0--> K2MnO4 + MnO2 + O2
0,04 <- 0,02 mol
=> mKMnO4 = 0,04 * 158 = 6,32 g