=>
8. B this year -> bị động HTHT have/has been V3/ed
9. D đông đúc, dày
10. C keep Ving
11. A get on well with : hòa hợp, có mối quan hệ tốt với
12. A enjoy being V3/ed
13. B despite N/Ving = although S V : mặc dù
14. D forget to V
15. D câu tường thuật -> lùi thì
16. A câu tường thuật dạng WH questions
17. D Chúc mừng
18. A Đó là niềm vinh hạnh của tôi