21. shortage ( a/an/the+Noun; phía sau có of)
22. solution ( the+Noun)
23. natural ( adj+Noun)
24. safely ( arrived: Vthường+adv)
25. relax ( should+V1)
I/
26. unhealthy
27. wear
28. result
29. case
30. disappearing
31. because
32. anything
33. to
GT: DỊCH THEO NGHĨA CỦA CÂU SAU ĐÓ DÙNG BIỆN PHÁP LOẠI TRỪ THÌ SẼ RA ;Đ
II/
34. B
35. A
36. D
37. C
38. C
39. B
40. D
=================================
NẾU BẠN THẤY CÂU TRẢ LỜI NÀY HỮU ÍCH THÌ CHO MIK CTLHN NHA ;Đ