19. The work was to be completed last week.
( Công việc đã được hoàn thành vào tuần trước. )
21. Ice cream can be bought all summer at most newsagents these days.
( Kem có thể được mua cả mùa hè ở hầu hết các quầy bán báo trong những ngày này. )
22. I had my car resprayed by the garage last Sunday.
( Tôi đã có xe của tôi được phục hồi bởi nhà để xe vào Chủ nhật tuần trước. )
23. Not a great amount of damage was done to my car by the collision.
( Chiếc xe của tôi bị thiệt hại không nhiều do va chạm. )
24. Her performance made a strong impression on the critics.
( Màn trình diễn của cô ấy đã gây ấn tượng mạnh cho các nhà phê bình. )
25. Many's the time that I have made stupid mistakes like that.
( Đã nhiều lần tôi mắc phải những sai lầm ngớ ngẩn như thế. )
26. The report written by the manager was long and grammatical.
( Báo cáo do người quản lý viết dài và sai ngữ pháp. )