Part 3. 1. opened (cấu trúc: Would you mind + if + S + V(quá khứ đơn)? = Do you mind + if + S + V(hiện tại đơn)?)
2. to be finished (vì đây là for sth chứ ko phải for sb nên là câu bị động, mặt khác cấu trúc: It's + (not) + adj + for + S + toV)
3. repairing/ to be repaired (cấu trúc có từ need: "need + toV(ngoại trừ "be")" nếu là câu chủ động, còn "need + Ving" hoặc "need + to be + Ved" nếu là câu bị động)
4. driving (be used to + Ving)
5. harmful (Xem quá nhiều TV gây hại mắt cho bạn)
6. modernize (Các nhà thiết kế thời trang đã từng làm gì để hiện đại hóa Áo Dài?)
7. Environmentalists (Những người bảo vệ môi trường lo lắng về việc dùng thuốc nổ đánh bắt cá)
8. effectively (Khách hàng cần sản phẩm ko chỉ làm việc hiệu quả mà còn tiết kiệm được tiền)
Part 5. 1. He didn't succeed although he tried hard (vì đây là câu của quá khứ đơn nên chia theo quá khứ đơn)
2. If only my father could speak English (vì sự việc này xảy ra ở hiện tại rồi nên khi dùng "If only" thì chia động từ sang quá khứ đơn, chú ý nếu là động từ hiện tại tiếp diễn thì khi dùng "If only" chia động từ sang quá khứ tiếp diễn)
3. I've never watched such an interesting film before (dịch: Tôi chưa bao giờ xem bộ phim nào thú vị hơn như thế này)
4. Efforts are being made to protect our environment (câu bị động này chia theo hiện tại tiếp diễn vì đề bài chia theo hiện tại tiếp diễn)
Part 6. 1. deforestation → forest (forest fire = deforestation: cháy rừng)
2. climate (khí hậu)
3. in (in danger: gặp nguy)
4. Fortunately (May mắn thay)
GOOD LUCK!