45. build - fly ( chia thì hiện tại đơn → diễn tả một thói quen, đặc tính kéo dài )
46. have lost ( thì hiện tại hoàn thành → diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra )
47. hasn't smoked ( for 5 years → dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành )
48. arrived - had just gone ( thì quá khứ hoàn thành → hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ )
49. have Bold and Mary been ( How long + have+ S+ P.P: Bao lâu ..... )
50. Have you received ( yet → dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành )
51. joined - was ( thì quá khứ đơn → diễn tả sự việc diễn ra trong quá khứ )
52. saw - was waiting ( thì quá khứ tiếp diễn → diễn tả một sự việc đang xảy ra thì có sự việc khác chen ngang )
53. has been ( since last year → dấu dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành )
54. has taught - graduated ( HTHT+ since+ QKĐ )
55. doesn't watch ( every night → dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn )
56. met ( 3 week agos → dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn )
57. reported - had captured ( có yesterday nên vế trước chia quá khứ đơn, vế sau lùi thì theo cấu trúc câu tường thuật )
58. thanked ( thì quá khứ đơn → diễn tả sự việc diễn ra trong quá khứ )
59. has stolen ( thì hiện tại hoàn thành → sự việc vừa mới diễn ra, không có thời gian cụ thể )