=>
1. B make a decision : quyết định, ra quyết định
2. A adj N
3. A adj N
4. C in agreement : hòa hợp, đồng ý
5. B so sánh kép the + tính từ/trạng từ dạng so sánh hơn S V, the + tính từ/trạng từ dạng so sánh hơn S V
6. D giới từ + N/Ving
7. B (thì QKĐ, S V2/ed)
8. C adj N
9. B adj N
10. B cô dâu