`1.` about (excited about: hứng thú vì điều gì)
`2.` into (fly into: bay vào trong)
`3.` for (looking for: tìm kiếm)
`4.` to (close to: gần với)
`5.` out (come out of: đi ra khỏi)
`6.` to (similar to: giống với)
`7.` after (be named after: được đặt tên theo)
`8.` with (communicate with: giao tiếp với)
`9.` on (live on: sống trên)
`10.` on (on + ngày)
@ `Ly`
`10.` on