VI. Complete the sentences with the passive form of the verbs in brackets
1. are typically caused ( Sóng thần thường được gây ra bởi những cơn động đất mạnh dưới lòng biển )
2. were destroyed ( Gần một phần tư tổng số ngôi nhà ở Keys đã bị phá hủy bởi cơn bão Irma vào năm 2017. )
3. have been rebuilt ( Trong hai năm qua, 500.000 ngôi nhà bị hư hại đã được xây dựng lại với sự hỗ trợ của chính phủ và các nhà tài trợ )
4. will be installed ( Hệ thống cảnh báo động đất sẽ được cài đặt ở Bờ Tây vào tháng tới. )
5. are killed ( Trung bình có 10 người ở Florida bị sét đánh chết hàng năm. )
6. was striken ( Indonesia bị một trận sóng thần đánh vào vài ngày trước. )
7. have already been evacuated ( Ước tính khoảng 10.000 người đã được sơ tán do cháy rừng kể từ thứ tư )
8. will be hit ( Các nhà khoa học dự đoán bờ biển phía Nam sẽ hứng chịu một cơn bão lớn trong hai ngày tới. )
9. are being repaired ( Sau cơn bão, một số con đường chính đang đóng cửa vì chúng đang được sửa chữa. )
10. has been used ( Cái tên Heather đã được sử dụng cho ba xoáy thuận nhiệt đới cho đến nay. )