1. gets
-> HTD - usually - S số ít - Vs/es
2. Do you usually water
-> HTD - usually - Câu hỏi - S số nhiều - đảo do lên đầu - V nguyên
3. washes
->HTD - S số ít - Vs/es
4. Does ... finish ?
-> HTD - S số ít - Đảo does lên đầu - V
5. plant
-> HTD - S số nhiều - V nguyên
6. doesn't have
-> HTD - S số ít - does (-) - V nguyên
7. don't study
-> HTD - S số nhiều - chỉ 2 ng - do (-) - V
8. don't join
-> HTD - S là I - do (-) - V