Hướng dẫn trả lời:
Cấu trúc ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
$\text{- Dạng khẳng định (+):}$
I/you/we/they/Npl. + have + $V_{pp}$.
She/he/it/Nsl. + has + $V_{pp}$.
Eg: I have visited my grandparents this morning.
(Tôi đã thăm ông bà của tôi vào sáng nay).
$\text{- Dạng phủ định (-):}$
I/you/we/they/Npl. + have not/haven't + $V_{pp}$.
She/he/it/Nsl. + has not/hasn't + $V_{pp}$.
Eg: I haven't visited my grandparents this morning.
(Tôi vẫn chưa thăm ông bà của tôi vào sáng nay).
$\text{- Dạng nghi vấn (?):}$
Have + I/you/we/they/Npl. + $V_{pp}$?
Has + she/he/it/Nsl. + $V_{pp}$?
⇒ Trả lời:
Yes, S + have/has.
No, S + haven't/hasn't.
Eg: Have you visited your grandparents this morning?
(Bạn đã đi thăm ông bà của bạn vào sáng nay chưa?)
Yes, I have.