1. B the ( The United Kingdom: Vương Quốc Anh )
2. D forward ( look forward to Ving: mong chờ )
3. B in ( năm dùng "in" )
4. A cheaper ( so sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj + er + than + S2 + V2 )
5. B going ( suggest + Ving: gợi ý )
6. C turned down ( turn down: từ chối lời mời )
7. D bottle ( a bottle of milk: chai sữa )
8. B who ( thay cho chủ ngữ chỉ người )
9. C is reported ( câu bị động có động từ tường thuật )
10. C to light ( used to + Vinf: đã từng )
11. A interest ( cần danh từ )
12. C will improve ( if 1 : If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
13. A congratulations ( Chúc mừng )
14. A communicate ( giao tiếp )
15. D hour ( ra âm câm còn lại âm /h/ )
16. A conducts ( ra âm /s/ còn lại âm /z/ )