1. Present simple: thì hiện tại đơn
Form: cấu trúc (như trong hình)
S (subject) : danh từ
V (verb) : động từ
O (object) : tân ngữ
Do/Does : trợ động từ
Dấu hiệu nhận biết: trong hình
Ví dụ: I often do my homework at night.
(Tôi thường làm bài tập vào buổi tối)
2. Present progressive: thì hiện tại tiếp diễn, có tên gọi khác là present continous.
am/is/are : động từ to be
V-ing : động từ có thêm đuôi -ing
Ví dụ: They are play football at the moment.
(Họ đang chơi đá bóng vào lúc này)
3. Future tense: thì tương lai đơn
will : động từ khuyết thiếu.
Ví dụ: I will visit my grandparents.
(Tôi sẽ đến thăm ông bà nội/ngoại)
4. Past tense: thì quá khứ đơn
Ved : động từ ở dạng quá khứ.
did: trợ động từ (dạng quá khứ của do và does)
Ví dụ: I saw this film last night.
(Tôi đã xem bộ phim này tối qua)