9. for
Giải thích: except for: ngoại trừ
10. in
Giải thích: in particular: đặc biệt là
11. by - in
Giải thích:
learn by heart: học thuộc lòng
successful in sth...: thành công về...
12. of
Giải thích: instead of: thay vì + N
13. on
Giải thích: keen on: thích + N
14. with
Giải thích: patience with sb/sth...: sự kiên nhẫn với...
15. in - between
Giải thích: difference in sth between N số nhiều: sự khác biệt về mặt gì giữa cái gì
CHÚC CẬU HỌC TỐT :)