1. discussion (n): sự bàn luận, thảo luận
2. politicians (n): những nhà chính trị gia
3. journalists (n): những nhà báo
4. ridiculous (a): ngớ ngẩn , lố bịch
5. disbelief (n): sự nghi ngờ , hoài nghi
6. powerful (a): đầy quyền năng , quyền lực
7. unconvincing (a): không có sức thuyết phục
8. believable (a): đáng tin
9. communicators (n): những người giao tiếp , truyền đạt
10. uninformed (a): không hiểu biết
11. humorous (a): hài hước