1. is sitting
Hiện tại tiếp diễn : at the moment
2. noisy
là tính từ
3. younger sister
4. movie
5. messy
6. raining
Dấu hiệu : is
7. classmate
Để chỉ người
8. nervous
Tính từ chỉ tính cách
9. collection.
Ta thấy có: a big …. Sau mạo từ “a” phải là một danh từ hoặc 1 cụm danh từ, “big” là một tính từ (thường đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ) nên vị trí còn thiếu bắt buộc phải là 1 danh từ.
10. worker
11. teacher
12. preparing
Hiện tại tiếp diễn : now