VI/
21) fun
22) First
23) move (di chuyển)
24) because( vế sau nêu lí do khiến mắt tệ hơn)
25) too
26) wearing (wearing glasses là đeo kính)
27) front ( đằng trc có in và sau có of , in front of là đằng trước)
28) cause (gây ra)
VII/
29) A ->The
30) had-> have (Did +S + V-nguyên thể...?)
31)than-> to(Prefer + V-ing (+ to + V-ing)
32) What-> Which ( which: cái nào)
IX/
41) population ( dân số)
42) ethnic
43)in (có kinh nghiệm trong)
44)feed (cho ăn)
45)coloured (xôi ngũ sắc)
46)groups (nhóm)
47)both( cả hai)
48)such (such as: như)
49)has
50) take (take after: giống)
IV/
13)traditions
14) should
15)mother's
16) happy
17)dress
18)help
19)symbol ( biểu tượng)
20)painting