II
2. Leather shoes
=> Dịch: Giày da
3. The child is 5 years old
=> Dịch: Đứa trẻ 5 tuổi
4. Working clothes
=> Dịch: Quần áo lao động
5. A factory manager
=> Dịch: Một người quản lý nhà máy
6. Table carpet
=> Dịch: Thảm trải bàn
7. Marketing director
=> Dịch: Giám đốc tiếp thị
8. A medicine bottle
=> Dịch: Một chai thủy tinh đựng thuốc
9. A shoes store
=> Dịch: Cửa hàng giày dép
10. A credit card
=> Dịch: Thẻ tín dụng