$\text{@su}$
+ legally (legally (adv) : một cách hợp pháp)
+ imbecilic (là tính từ, nghĩa là ngu ngốc, giống nghĩa với stupid)
+ digestible (là tính từ, nghĩa là tiêu hoá; cụm digestible trouble: khó tiêu hoá)
+ Ironically (là trạng từ, nghĩa là trớ trêu thay)
+ revelation (là danh từ, nghĩa là sự tiết lộ, sự thổ lộ)
+ characterized (đây là dạng bị động, theo câu nghĩa là "con hươu cao cổ được nổi bật bởi...")
+ admitted (dạng bị động: S + tobe + P2 + (by O) - nghĩa là ai đó được/bị làm gì bởi...)
+ factual (là tính từ, nghĩa là thực tế)
$\text{#BTS}$