$5.$ must
- S + must + V (bare): Ai đó phải làm gì.
- Vì đây là quy định nên dùng must để mang nghĩa bắt buộc.
$6.$ shouldn't
- S + should/ shouldn't + V (bare): Ai đó nên/ không nên làm gì.
- Biểu thị lời khuyên.
$7.$ should
- S + should/ shouldn't + V (bare): Ai đó nên/ không nên làm gì.
- Biểu thị lời khuyên.
$8.$ musn't
$9.$ should
- should never + V: Đừng bao giờ nên làm việc gì.
$10.$ must
$IV.$ ...
$1.$ celebrate
- Thì hiện tại đơn: S + V.
- - Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ chỉ tần suất "every year".
$2.$ won't buy
- Thì tương lai đơn: S + will + (not) + V (bare).
- Dấu hiệu nhận biết: Mốc thời gian trong tương lai "This Tet".
$3.$ is repaiting
- Thì hiện tại tiếp diễn: S + tobe + V-ing.
- Dấu hiệu nhận biết: "Look!"
$4.$ wear
- S + should/ shouldn't + V (bare): Ai đó nên/ không nên làm gì.
$5.$ to clean
$6.$ is occurred
- Câu bị động thì hiện tại đơn: S + is/ are + V (pii) + (by O).
$7.$ Will they give
- Thì tương lai đơn: Will + S + V (bare)?
$8.$ eating
- love + V-ing: yêu thích làm gì.