1.That is my school
2.It's an egg {thêm an }
3.I'm a student{a vì chỉ có 1 người
4.I'm twelve years old{year thêm s vì số nhiều}
5.I live in Viet Nam {mik dùng in cho cụ thể hơn nha}
6.Where do you live {vì là từ chỉ nơi chốn nha}
7.This is my classroom {ko có's nha }
8.Please,close your book {ko phải là to }
Chúc bạn học tốt