1.visit(vì often là hiện tại đơn)
2.are speaking(vì at the moment là hiện tại tiếp diễn)
3.watch(vì 3 hours a day là hiện tại đơn)
4.go(vì usually là hiện tại đơn)
5.is riding(vì look là hiện tại tiếp diễn)
6.are playing(vì now là hiện tại tiếp diễn)
7.practises(vì sometimes là hiện tại đơn)
8.Do you like(vì like dùng hiện tại đơn)
9.like(vì like dùng hiện tại đơn)
10.takes
11.helps(vì always là hiện tại đơn)
12.start,last(vì three months là hiện tại đơn)
13.do(vì like dùng hiện tại đơn)
14.will
15.go(vì every afternoon là hiện tại đơn)
16.is having(vì now là hiện tại tiếp diễn)
17.won't come(vì tomorrow là tương lai đơn)
18.are talking(vì at the moment là hiện tại tiếp diễn)