5. If the flats were clearly numbered, it wouldn't be very difficult to find anymore
( Nếu các căn hộ được đánh số rõ ràng, nó sẽ không còn khó tìm nữa )
6. If I knew her e-mail adress, I could tell you
( Nếu tôi biết địa chỉ email của cô ấy, tôi có thể cho bạn biết )
7. If I didn't feel tired, I could play football this afternnon
( Nếu tôi không cảm thấy mệt mỏi, tôi có thể chơi bóng đá vào chiều nay )
8. If she didn't work in the evening, I would have time to play with her children
(Nếu cô ấy không đi làm vào buổi tối, tôi sẽ có thời gian chơi với các con của cô ấy )
9. If he had got a watch, he wouldn't be always late for work
(Nếu anh ấy có đồng hồ, anh ấy sẽ không phải lúc nào cũng đi làm muộn )
10. If I were tall enough, I would join the basketball team
( Nếu tôi đủ cao, tôi sẽ tham gia đội bóng rổ )