22. D on ( cụm từ spend on: phụ thuộc )
23. C of ( cụm từ take care of: chăm sóc )
24. A on ( cụm từ insist on: nhấn mạnh vào )
25. B to ( refer to: tham khảo )
26. B in ( resulted in: kết quả là )
27. B on ( Congratulation on Chúc mừng )
28. A of ( accused of: đổ tội )
29. B with ( someone .... with something )
30. A from ( absent from: vắng mặt )
31. C for ( account for: giải thích cho )
32. A to ( invited to: mời đến )
33. A to ( blamed to: đổ lỗi cho )
34. A from ( prevented from: ngăn cản) (some one .... from something)
35. C off ( cụm từ get off: xuống xe )
36. D fill in: điền vào ( bài báo cáo,...)
37. B cut/ out ( cụm từ cut off: giảm/ carried out: thực thi )
38. D put ( cụm từ put off: trì hooãn )
39. D broke ( cụm từ broke down: hư )
40. B up to/ up ( up to: tùy thuộc vào/ make up your mind: quyết định )
41. A out ( cụm từ ask out : mời hẹn hò, hẹn hò (ai đó) )
42. D for ( cụm từ backed ... for: ủng hộ cho ... )
43. C blew up: nổ tungg
44. D broke down: bị hư
45. C comes across: tình cờ gặp
46. A came from: đến từ