CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!!!!!!!!!!
Đáp án:
$a) \xi_b = 18 (V); r_b = 1,4 (\Omega); R_{tđ} = 13 (\Omega)$
`I_1 = 0,75 (A); I_2 = 1,25 (A); I_3 = 0,5 (A)`
$U_1 = 7,5 (V); U_2 = 8,75 (V); U_3 = 2,5 (V)$
$b) A = 0,06 (kW.h)$
$c) R_3 = 5 (\Omega)$
Giải thích các bước giải:
`\xi = 9 (V)`
`r = 0,7 (\Omega)`
$R_1 = 10 (\Omega)$
$R_2 = 7 (\Omega)$
$R_3 = 5 (\Omega)$
$U_{ĐM} = 5 (V)$
$P_{ĐM} = 2,5 (W) = 0,0025 (kW)$
Sơ đồ mạch điện mạch ngoài:
$R_2$ $nt$ $[R_1 // (Đ$ $nt$ $R_3)]$
Cường độ dòng điện định mức và điện trở của đèn là:
`I_{ĐM} = P_{ĐM}/U_{ĐM} = {2,5}/5 = 0,5 (A)`
`R_Đ = U_{ĐM}/I_{ĐM} = 5/{0,5} = 10 (\Omega)`
$a)$
Vì bộ nguồn gồm hai ắcquy giống nhau mắc nối tiếp nên suất điện động và điện trở trong của bộ nguồn là:
`\xi_b = 2\xi = 2.9 = 18 (V)`
`r_b = 2r = 2.0,7 = 1,4 (\Omega)`
Điện trở tương đương của mạch ngoài là:
`R_{tđ} = R_2 + {R_1(R_Đ + R_3)}/{R_1 + R_Đ + R_3}`
`= 7 + {10(10 + 5)}/{10 + 10 + 5}`
`= 13 (\Omega)`
Cường độ dòng điện qua mạch chính và qua các điện trở là:
`I = \xi/{r + R_{tđ}} = 18/{1,4 + 13} = 1,25 (A)`
`I_2 = I = 1,25 (A)`
`I_3 = I_Đ = I. R_1/{R_1 + R_Đ + R_3}`
`= 1,25. 10/{10 + 10 + 5} = 0,5 (A)`
`I_1 = I - I_3 = 1,25 - 0,5 = 0,75 (A)`
Hiệu điện thế giữa hai đầu các điện trở là:
`U_1 = I_1R_1 = 0,75.10 = 7,5 (V)`
`U_2 = I_2R_2 = 1,25.7 = 8,75 (V)`
`U_3 = I_3R_3 = 0,5.5 = 2,5 (V)`
$b)$
Vì $I_Đ = I_{ĐM}$ nên đèn sáng bình thường và công suất bằng công suất định mức.
Điện năng tiêu thụ ở đèn sau $24h$ là:
`A = P_{ĐM}t = 0,0025.24 = 0,06 (kW.h)`
$c)$
Đèn sáng bình thường thì $R_3 = 5 (\Omega)$.