1, well (ta cần 1 trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “does”)
2, conservationists (n- người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên)
3, carefully (ta cần 1 trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “listen”)
4, pollution (air pollution: ô nhiễm không khí)
5, natural (natural resources: tài nguyên thiên nhiên)
6, throwing (prevent sb from Ving: ngăn cản ai khỏi việc gì)
7, heavily (ta cần 1 trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “fine”)
8, dangerous. (adj- nguy hiểm)