64. B ( S + have / has + for + time : khoảng thời gian)
65. B
66. C
Kiến thức : mệnh đề chứa trạng ngữ chỉ thời gian
Giải thích : S + Ved when S + was/were + Ving : Diễn tả hành động xen vào
67. A
68. D
69. C
70. D (Sau V + adv)
71. C
72. A
73. D
74. D
75. A
76. B Cấu trúc : It's time for sb to do st
77. D
78. A (crowded +with = packed with : đông)
79. B
80. B
81. B
82. A
83. D
84. A
85. A ( elder dùng cho người thân)
86. C
87. B
88. B
89. A
90. A