Giải thích các bước giải:
( Bạn tham khảo nhé! )
Bài 1 :
a, Đáp án A
b, Đáp án C
c, Đáp án D
d, Đáp án B
e, - Viết số: 320,59
- Đọc số: Không phẩy không nghìn không trăm bảy mươi sáu
- Viết số: 8000,02
- Đọc số: Chín phẩy hai mươi sáu nghìn ba trăm linh năm
- Viết số: 90000,005
- Đọc số: Hai mươi bảy phẩy không nghìn không trăm linh bảy
- Viết số: 258,05
Bài 2 :
a, 8 dm 7 mm = 807 mm b, 450 phút = 7,5 giờ
c, 60000 m2 = 6 ha d, 7,1 tấn = 7100 kg
e, 54 dag = 0,54 kg g, 4,26 ha = 426 dam2
h, 27 hm 50 dam = 320 dam i, 8 tạ 60 yến = 1400 kg
Bài 3:
7 tấn < 99 tạ 72,5 dag < 7250 g
99 kg + 10 kg = 100 kg 35 km2 < 34000 hm2