6. looking - being - posting
keep + V-ing: tiếp tục làm gì
afraid of + N/V-ing: lo ngại, sợ
remember + V-ing: nhớ đã làm gì ở QK
7. locking - go - do
remember + V-ing
had better ('d better) + V: tốt hơn, nên
8. to learn - saying
forgive (for) + V-ing: tha thứ
9. trying to interrupt - wait - talking
It's no use + V-ing: vô ích
try + to V: cố gắng làm gì
stop + V-ing: dừng hẳn làm gì
10. doing - to move
Động từ sau các giới từ thường +ing
11. to leave - to go
like + to V (sự lựa chọn)
have to V: phải làm gì
12. to drink
13. being - to wait
It + to be + adj + of you + to V: Bạn rất...khi đã làm gì
14. trying - to make
15. to go - stay
feel like to V: cảm thấy muốn làm gì
would rather + V: thà làm gì
16. to look - take - to look - to do
told sb to V (có trong câu gián tiếp)
17. get up - walk
take to V: có thói quen làm gì
18. listening - listening
like + V-ing (sở thích)
19. to make - to see
begin + to V: bắt đầu xảy ra trong một thời điểm nào đó
stop + to V: dừng việc này làm việc khác
20. doing
regret + V-ing: hối tiếc