=>
1. D -> reading
-> spend time Ving ~ take time to V
2. A -> weren't
-> last week (QKĐ, S + was/were (not) +...)
3. B -> enough time
-> enough N to V : đủ...để
4. D -> drinks
-> always (HTĐ, Henry -> động từ số ít)
5. C -> writing
-> enjoy Ving
6. D -> differently
-> tell là động từ -> cần trạng từ
7. D -> listening
-> get rid of Ving : loại bỏ, từ bỏ
8. A -> are
-> be going to V
9. B -> play
-> Nam and Hoa -> chia động từ số nhiều
10. B -> has
-> each of... -> động từ số ít