Exercise 10:
1. have
2. never
3. ago
4. have
5. ever
6. since
7. already
8. for
9. yet
10. had
Exercise 11:
1. has been
2. was
3. made
4. was
5. made
6. has taken
7. has been
8. visited
9. have been
10. bought
Còn bài chia động từ bạn tự làm nhé, chia thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành!