1. B (collection: bộ sưu tập)
2.D (situated: adj, adv+adj)
3. D (familiar with: đã quen với cái j đó)
4. C (correspond with someone: trao đổi thư từ với ai)
5. D (hiện tại hoàn thành)
6. A (how is it going: mọi việc ra sao rồi?)
7. A (the cities are the same in some ways: những thành phố thì giống nhau về một số mặt)
8. A (bit prefer: thik hơn 1 chút)
9. A (cry with joy: vui đến nỗi khóc, adj+ noun)
10. B (entrance: lối vào, cửa vào)
11. D (to be impressed by sth: bị ấn tượng bởi cái gì)
12. B (optional: tùy chọn, adj+noun)
13. C
14. B (put on: mặc đồ)