=>
2. into
-> look into ~ nghiên cứu, điều tra
3. through
-> look through ~ xem qua
4. down on
-> look down on ~ coi thường
5. up to
-> look up to ~ ngưỡng mộ, kính trọng
6. out
-> look out for ~ để ý, coi chừng
7. up
-> look up ~ tra cứu
8. after
-> look after: chăm sóc
9. up
-> make up ~ bịa
10. up for
-> make up for ~ đền bù
11. for
-> make for ~ đi về phía
12. out
-> make out ~ hiểu được, nắm được
13. out
-> make out
14. up
-> make oneself up ~ trang điểm