Từ vựngGiải chi tiết:A. beneficial (adj): có lợiB. costly (adj): giá cao, tốn kémC. valuable (adj): quý giá, quý báuD. worthy (adj): đáng, có giá trị=> valuable time: thời gian quý báuTạm dịch: Ông Brown đã vui lòng đồng ý dành thời gian quý báu cho chúng tôi để trả lời các câu hỏi của chúng tôi.