Cụm từGiải chi tiết:A. respect (n): sự tôn trọngB. esteem (n): sự kính trọngC. homage (n): sự tôn sùng, kính trọngD. honor (n): sự vinh sự=> hold sb in high esteem / be held in high esteem: được đánh giá caoTạm dịch: Ông John rất được kính trọng vì những cống hiến của ông cho trường.