Future Continuous ( tương lai tiếp diễn )
(+) S + will + be + V-ing
( - ) S + will not + be + V-ing
( ? ) Will + S + be + V-ing +…?
Dấu hiệu nhận biết: At this, that + time, moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
Future Perfect ( tương lai hoàn thành )
( + ) S + will + have + VpII
( - ) S + will + not + have + VpII
( ? ) Will + S + have + VpII ?
Dấu hiệu nhận biết:
- by + thời gian trong tương lai
- by the end of + thời gian trong tương lai
- by the time …
- before + thời gian trong tương lai
Future Perfect Continuous ( tương lai hoàn thành tiếp diễn )
( + ) S + will + have + been +V-ing
( - ) S + will not/ won’t + have + been + V-ing
( ? ) Will + S + have + been + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết:
By…for (+ khoảng thời gian)
By then
By the time
#ShuProVip
Xin ctlhn