$7.$ A
- So sánh hơn với tính từ dài: more + adj
$8.$ D
- Giải thích nguyên nhân xảy ra hành động.
$9.$ C
- Do not + V: Không được làm gì.
- Câu mệnh lệnh.
$10.$ A
- Would you like + to V: Đưa ra yêu cầu một cách lịch sự.
$11.$ B
- Đồng tình với ý kiến đưa ra.
$12.$ B
- Sửa: bottle ->bottles.
$@vanw$