1 visit ( hiện tại đơn - often )
2 like ( hiện tại đơn , Dịch : Tôi thật sự thích nấu ăn)
3 is having ( hiện tại tiếp diễn- dịch : Anh ấy không thể nghe điện thoại bởi vì anh ấy đang tắm)
4 is riding ( hiện tại tiếp diễn - Look at that man)
5 go ( hiện tại đơn - sometimes)
6 watch ( hiện tại đơn - hành động lặp đi lặp lại )
7 are playing ( hiện tiếp diễn - now)
8 are speaking ( hiện tại tiếp diễn - right now)
9 play ( hiện tại đơn - sometimes)
10 does ...... do ( hiện tại đơn - usually)
11 don't understand ( hiện tại đơn _ dịch : tôi không hiểu tiếng Đức)
12 Do ..... like ( hiện tại đơn )