Tất cả đều là Thì HTĐ và Thì HTTD ( Theo đề bài )
S + V s / es ( Thì HTĐ [ CKĐ ] )
S + don't / doesn't + V ( Thì HTĐ [ CPĐ ] )
S + be + V-ing ( Thì HTTD [ CKĐ ] )
S + be not + V-ing ( Thì HTTD [ CPĐ ] )
2.are playing
3.are having
4.play
5.come
6.is cooking
7.doesn't cook
8.gets
9.is traveling
Xin 5 sao + CTLHN
Chúc bạn học tốt :D
`\color{cyan}{\text{# TCV`