11 belongs ( hiện tại đơn - Dịch : Ngôi nhà đó thuộc về ông green)
12 lost ( quá khứ đơn - Dịch : Mai đã làm mất cuốn từ điển)
13 am ( hiên tại đơn) / have forgotten ( hiện tại hoàn thành - already)
14 have waited ( hiện tại hoàn thành - for two hours)
15 Have you ever seen ..... ( hiện tại hoàn thành - ever)